Sunday 09 June 2024

16 LKR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

16 Rupi Sri Lanka =

0,786 Cedi Ghana

1 LKR = 0,0491 GHS

1 GHS = 20,35 LKR

Rupi Sri Lanka đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:35:10 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0491

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 16 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 16 Rupi Sri Lanka (LKR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 16 LKR (Rupi Sri Lanka) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LKR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 16 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 16 Rupi Sri Lanka ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 16 LKR đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 16 LKR = 0.78623827 GHS - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 16 LKR = 0.78787279 GHS +0.00010216 GHS +0.20789008 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 16 LKR = 0.78757370 GHS -0.00001869 GHS -0.03796105 %
Juni 6, 2024 thứ năm 16 LKR = 0.78861209 GHS +0.00006490 GHS +0.13184608 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 16 LKR = 0.78885965 GHS +0.00001547 GHS +0.03139168 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 16 LKR = 0.78525630 GHS -0.00022521 GHS -0.45677868 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 16 LKR = 0.78440312 GHS -0.00005332 GHS -0.10864964 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSLKR
USD11.08141.27000.72610.00640.06680.0033
EUR0.924711.17440.67140.00590.06180.0030
GBP0.78740.851510.57170.00500.05260.0026
CAD1.37731.48941.749210.00880.09200.0045
JPY156.7275169.4894199.0517113.7974110.46740.5144
GHS14.973016.192219.016410.87160.095510.0491
LKR304.7007329.5116386.9849221.23851.944120.35011

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Cedi Ghana = 0,0491.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.