Saturday 15 June 2024
100000 LKR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100000 Rupi Sri Lanka =
1.354.187,83 Riel Campuchia
1 LKR = 13,54 KHR
1 KHR = 0,0738 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 13,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LKR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100000 Rupi Sri Lanka ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 LKR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 100000 LKR = 1,354,192.300000 KHR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 100000 LKR = 1,354,642.900000 KHR | +0.004506 KHR | +0.033274 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 100000 LKR = 1,362,446.500000 KHR | +0.078036 KHR | +0.576063 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100000 LKR = 1,357,044.500000 KHR | -0.054020 KHR | -0.396493 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100000 LKR = 1,368,566.600000 KHR | +0.115221 KHR | +0.849058 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000 LKR = 1,357,968.500000 KHR | -0.105981 KHR | -0.774394 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000 LKR = 1,357,968.500000 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LKR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0033 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0031 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0026 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0045 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.0383 | 0.5189 |
KHR | 4,108.7332 | 4,404.4950 | 5,201.4482 | 2,987.8436 | 26.0980 | 1 | 13.5419 |
LKR | 303.4084 | 325.2489 | 384.0997 | 220.6366 | 1.9272 | 0.0738 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Riel Campuchia = 13,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.