Sunday 16 June 2024
035100 LKR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Francia Comorian?
035100 Rupi Sri Lanka =
52.926,65 Francia Comorian
1 LKR = 1,51 KMF
1 KMF = 0,663 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Francia Comorian = 1,51
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 035100 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035100 Rupi Sri Lanka (LKR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035100 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KMF (Francia Comorian) ✅ LKR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035100 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 035100 Rupi Sri Lanka ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035100 LKR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 035100 LKR = 52,926.623100 KMF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 035100 LKR = 52,926.623100 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 035100 LKR = 52,668.006300 KMF | -0.007368 KMF | -0.488633 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 035100 LKR = 53,179.729200 KMF | +0.014579 KMF | +0.971601 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 035100 LKR = 53,021.042100 KMF | -0.004521 KMF | -0.298398 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 035100 LKR = 52,523.885700 KMF | -0.014164 KMF | -0.937659 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 035100 LKR = 51,813.321300 KMF | -0.020244 KMF | -1.352841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | LKR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0033 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0031 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0026 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0045 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.3441 | 0.5188 |
KMF | 457.5038 | 490.4366 | 579.1766 | 332.6937 | 2.9065 | 1 | 1.5079 |
LKR | 303.4084 | 325.2489 | 384.0997 | 220.6366 | 1.9276 | 0.6632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Francia Comorian = 1,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.