Friday 10 May 2024
0.50000 LKR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.50000 Rupi Sri Lanka =
1,51 Won Bắc Triều Tiên
1 LKR = 3,03 KPW
1 KPW = 0,330 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 3,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.50000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.50000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.50000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ LKR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.50000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.50000 Rupi Sri Lanka ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.50000 LKR đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.50000 LKR = 1.51294170 KPW | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.50000 LKR = 1.49785358 KPW | -0.03017626 KPW | -0.99727091 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.50000 LKR = 1.49852695 KPW | +0.00134674 KPW | +0.04495581 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.50000 LKR = 1.51578998 KPW | +0.03452607 KPW | +1.15200039 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.50000 LKR = 1.51728031 KPW | +0.00298064 KPW | +0.09831976 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.50000 LKR = 1.51815562 KPW | +0.00175064 KPW | +0.05768991 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.50000 LKR = 1.51444936 KPW | -0.00741252 KPW | -0.24412924 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | LKR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0034 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0031 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0027 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0046 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 0.1730 | 0.5235 |
KPW | 900.0004 | 970.1468 | 1,127.6363 | 657.5081 | 5.7798 | 1 | 3.0259 |
LKR | 297.4336 | 320.6157 | 372.6631 | 217.2943 | 1.9101 | 0.3305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Won Bắc Triều Tiên = 3,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.