Monday 03 June 2024
20.1 LKR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
20.1 Rupi Sri Lanka =
1.435,41 Hòn đảo Lào
1 LKR = 71,41 LAK
1 LAK = 0,0140 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 71,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 20.1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ LKR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 20.1 Rupi Sri Lanka ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.1 LKR đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20.1 LKR = 1,435.380014 LAK | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20.1 LKR = 1,435.380014 LAK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20.1 LKR = 1,437.292851 LAK | +0.095166 LAK | +0.133263 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20.1 LKR = 1,430.200586 LAK | -0.352849 LAK | -0.493446 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20.1 LKR = 1,428.646333 LAK | -0.077326 LAK | -0.108674 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20.1 LKR = 1,424.703919 LAK | -0.196140 LAK | -0.275955 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20.1 LKR = 1,432.294664 LAK | +0.377649 LAK | +0.532795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | LKR | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0033 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0031 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0026 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0045 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.0073 | 0.5224 |
LAK | 21,471.1382 | 23,263.8505 | 27,278.6546 | 15,754.5865 | 136.6953 | 1 | 71.4119 |
LKR | 300.6659 | 325.7698 | 381.9901 | 220.6156 | 1.9142 | 0.0140 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Hòn đảo Lào = 71,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.