Sunday 23 June 2024
0.1 LKR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.1 Rupi Sri Lanka =
1,48 Malagasy Ariary
1 LKR = 14,83 MGA
1 MGA = 0,0674 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 14,83
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ LKR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.1 Rupi Sri Lanka ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 LKR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.1 LKR = 1.482753 MGA | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.1 LKR = 1.482753 MGA | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.1 LKR = 1.476289 MGA | -0.064642 MGA | -0.435959 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.1 LKR = 1.474197 MGA | -0.020924 MGA | -0.141734 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.1 LKR = 1.468308 MGA | -0.058890 MGA | -0.399472 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.1 LKR = 1.47535 MGA | +0.07040 MGA | +0.47948 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1 LKR = 1.463637 MGA | -0.117111 MGA | -0.793786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MGA | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0033 | 0.0002 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0031 | 0.0002 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0026 | 0.0002 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0045 | 0.0003 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.5243 | 0.0354 |
LKR | 304.7134 | 326.1583 | 385.5692 | 222.4267 | 1.9071 | 1 | 0.0674 |
MGA | 4,518.1483 | 4,836.1234 | 5,717.0402 | 3,298.0388 | 28.2782 | 14.8275 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Malagasy Ariary = 14,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.