Saturday 01 June 2024
5000 LKR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
5000 Rupi Sri Lanka =
34.785,75 Myanma Kyat
1 LKR = 6,96 MMK
1 MMK = 0,144 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 6,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 5000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ LKR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 5000 Rupi Sri Lanka ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 LKR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 LKR = 34,785.795000 MMK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 LKR = 34,825.130000 MMK | +0.007867 MMK | +0.113078 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 LKR = 34,771.555000 MMK | -0.010715 MMK | -0.153840 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 LKR = 34,941.640000 MMK | +0.034017 MMK | +0.489150 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 LKR = 35,051.580000 MMK | +0.021988 MMK | +0.314639 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 LKR = 35,051.580000 MMK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 LKR = 35,051.415000 MMK | -0.000033 MMK | -0.000471 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MMK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0005 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0004 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0004 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0007 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 0.5229 | 0.0749 |
LKR | 300.7393 | 326.4988 | 383.0518 | 219.9754 | 1.9125 | 1 | 0.1433 |
MMK | 2,099.0856 | 2,278.8801 | 2,673.6061 | 1,535.3733 | 13.3487 | 6.9798 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Myanma Kyat = 6,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.