Wednesday 05 June 2024
18000 LKR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
18000 Rupi Sri Lanka =
3.810,21 Mozambique Metical
1 LKR = 0,212 MZN
1 MZN = 4,72 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 18000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ LKR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 18000 Rupi Sri Lanka ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18000 LKR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 18000 LKR = 3,810.510000 MZN | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 18000 LKR = 3,802.176000 MZN | -0.000463 MZN | -0.218711 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 18000 LKR = 3,801.996000 MZN | -0.000010 MZN | -0.004734 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 18000 LKR = 3,800.862000 MZN | -0.000063 MZN | -0.029826 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 18000 LKR = 3,791.808000 MZN | -0.000503 MZN | -0.238209 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 18000 LKR = 3,773.376000 MZN | -0.001024 MZN | -0.486101 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 18000 LKR = 3,774.942000 MZN | +0.000087 MZN | +0.041501 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MZN | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0033 | 0.0157 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0030 | 0.0145 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.0026 | 0.0123 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.0045 | 0.0215 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 0.5123 | 2.4361 |
LKR | 302.1665 | 328.7456 | 385.9456 | 220.7786 | 1.9519 | 1 | 4.7550 |
MZN | 63.5474 | 69.1371 | 81.1666 | 46.4310 | 0.4105 | 0.2103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Mozambique Metical = 0,212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.