Monday 17 June 2024
34.000 LKR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
34.000 Rupi Sri Lanka =
14,94 Rupee Nepal
1 LKR = 0,440 NPR
1 NPR = 2,28 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,440
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 34.000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 34.000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 34.000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LKR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 34.000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 34.000 Rupi Sri Lanka ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 34.000 LKR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 34.000 LKR = 14.94309756 NPR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 34.000 LKR = 14.94303189 NPR | -0.00000193 NPR | -0.00043950 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 34.000 LKR = 14.94303189 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 34.000 LKR = 14.95419837 NPR | +0.00032843 NPR | +0.07472701 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 34.000 LKR = 15.03518011 NPR | +0.00238182 NPR | +0.54153181 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 34.000 LKR = 14.98499077 NPR | -0.00147616 NPR | -0.33381271 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 34.000 LKR = 14.98650333 NPR | +0.00004449 NPR | +0.01009385 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | NPR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0033 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0070 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0059 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0103 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 0.5196 | 1.1810 |
LKR | 303.7177 | 325.6572 | 385.3357 | 221.0295 | 1.9246 | 1 | 2.2730 |
NPR | 133.6218 | 143.2742 | 169.5299 | 97.2428 | 0.8467 | 0.4400 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Rupee Nepal = 0,440.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.