Friday 21 June 2024

0.00005909 LKR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

0.00005909 Rupi Sri Lanka =

0,000000740 Peruvír Nuevo Sol

1 LKR = 0,0125 PEN

1 PEN = 79,87 LKR

Rupi Sri Lanka đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:05:11 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0125

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.00005909 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00005909 Rupi Sri Lanka (LKR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00005909 LKR (Rupi Sri Lanka) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ LKR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00005909 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 0.00005909 Rupi Sri Lanka ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00005909 LKR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.00005909 LKR = 0.00000 PEN - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN -0.000027 PEN -0.215655 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN -0.000048 PEN -0.384215 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN -0.000030 PEN -0.241061 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN +0.000012 PEN +0.096657 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00005909 LKR = 0.000001 PEN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRPEN
USD11.06941.26420.73040.00630.00330.2628
EUR0.935111.18220.68310.00590.00310.2458
GBP0.79100.845910.57780.00500.00260.2079
CAD1.36901.46401.730810.00860.00450.3598
JPY159.4540170.5153201.5879116.471010.522341.9087
LKR305.3067326.4858385.9805223.00711.9147180.2426
PEN3.80484.06874.81022.77920.02390.01251

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0125.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.