Friday 14 June 2024

0.02046397 LKR đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng đô la quần đảo Solomon

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?

Amount
From
To

0.02046397 Rupi Sri Lanka =

0,000566 Đồng đô la quần đảo Solomon

1 LKR = 0,0277 SBD

1 SBD = 36,13 LKR

Rupi Sri Lanka đến Đồng đô la quần đảo Solomon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:17 GMT+2 14 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0277

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Đồng đô la quần đảo Solomon

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 0.02046397 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.02046397 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.02046397 LKR (Rupi Sri Lanka) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ LKR to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.02046397 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )

So sánh giá của 0.02046397 Rupi Sri Lanka ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.02046397 LKR đến SBD Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.02046397 LKR = 0.00056644 SBD - -
Juni 13, 2024 thứ năm 0.02046397 LKR = 0.00057569 SBD +0.00045169 SBD +1.63183773 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.02046397 LKR = 0.00057156 SBD -0.00020189 SBD -0.71766701 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.02046397 LKR = 0.00057119 SBD -0.00001783 SBD -0.06384884 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.02046397 LKR = 0.00056762 SBD -0.00017440 SBD -0.62481580 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.02046397 LKR = 0.00056969 SBD +0.00010114 SBD +0.36462705 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.02046397 LKR = 0.00057352 SBD +0.00018722 SBD +0.67252085 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRSBD
USD11.06871.27060.72770.00640.00330.1182
EUR0.935711.18890.68090.00600.00310.1106
GBP0.78700.841110.57270.00500.00260.0931
CAD1.37421.46861.746110.00870.00450.1625
JPY157.0970167.8923199.6099114.319310.514118.5739
LKR305.5601326.5574388.2495222.35571.9450136.1270
SBD8.45799.039110.74686.15480.05380.02771

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to SBD máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho SBD là $. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0277.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.