Friday 03 May 2024
50 LKR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
50 Rupi Sri Lanka =
101,32 Đồng Sudan
1 LKR = 2,03 SDG
1 SDG = 0,494 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 2,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 50 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LKR (Rupi Sri Lanka) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ LKR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 50 Rupi Sri Lanka ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LKR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 LKR = 101.317050 SDG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 LKR = 96.051700 SDG | -0.105307 SDG | -5.196904 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 LKR = 98.200750 SDG | +0.042981 SDG | +2.237389 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 LKR = 98.495750 SDG | +0.005900 SDG | +0.300405 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 LKR = 98.852200 SDG | +0.007129 SDG | +0.361894 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 LKR = 98.741650 SDG | -0.002211 SDG | -0.111834 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 LKR = 98.741650 SDG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SDG | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0034 | 0.0017 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0031 | 0.0016 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0027 | 0.0013 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0046 | 0.0023 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.5163 | 0.2555 |
LKR | 296.3467 | 318.1385 | 371.9864 | 216.7148 | 1.9368 | 1 | 0.4949 |
SDG | 598.8002 | 642.8330 | 751.6383 | 437.8955 | 3.9134 | 2.0206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng Sudan = 2,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.