Monday 03 June 2024
6 LKR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
6 Rupi Sri Lanka =
50,14 Đồng bảng Anh
1 LKR = 8,36 SYP
1 SYP = 0,120 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 8,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 6 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 LKR (Rupi Sri Lanka) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ LKR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 6 Rupi Sri Lanka ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 LKR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6 LKR = 50.14206920 SYP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6 LKR = 50.14206920 SYP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6 LKR = 50.12698837 SYP | -0.00251347 SYP | -0.03007619 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6 LKR = 49.94048759 SYP | -0.03108346 SYP | -0.37205663 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6 LKR = 49.94713928 SYP | +0.00110862 SYP | +0.01331924 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6 LKR = 49.82685169 SYP | -0.02004793 SYP | -0.24082978 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6 LKR = 50.16386864 SYP | +0.05616949 SYP | +0.67637616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SYP | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0004 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0004 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0003 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0005 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.5224 | 0.0625 |
LKR | 300.6659 | 325.7698 | 381.9901 | 220.6156 | 1.9142 | 1 | 0.1197 |
SYP | 2,512.5299 | 2,722.3112 | 3,192.1193 | 1,843.5850 | 15.9959 | 8.3565 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng bảng Anh = 8,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.