Saturday 27 April 2024
10 LKR đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
10 Rupi Sri Lanka =
1,10 Đô la Đài Loan mới
1 LKR = 0,110 TWD
1 TWD = 9,10 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ LKR to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LKR đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 LKR = 1.098730 TWD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 LKR = 1.096560 TWD | -0.000217 TWD | -0.197501 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 LKR = 1.094420 TWD | -0.000214 TWD | -0.195156 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 LKR = 1.088190 TWD | -0.000623 TWD | -0.569251 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 LKR = 1.087310 TWD | -0.000088 TWD | -0.080868 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 LKR = 1.080120 TWD | -0.000719 TWD | -0.661265 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 LKR = 1.079630 TWD | -0.000049 TWD | -0.045365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TWD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0245 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0419 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 4.7851 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 9.1112 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 0.1098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đô la Đài Loan mới = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.