Friday 21 June 2024
0.005280 LKR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
0.005280 Rupi Sri Lanka =
0,0453 Tanzania Tanzania
1 LKR = 8,58 TZS
1 TZS = 0,117 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 8,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.005280 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.005280 Rupi Sri Lanka (LKR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.005280 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LKR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.005280 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 0.005280 Rupi Sri Lanka ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.005280 LKR đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.005280 LKR = 0.04530828 TZS | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.005280 LKR = 0.04514441 TZS | -0.03103516 TZS | -0.36166829 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.005280 LKR = 0.04526283 TZS | +0.02242845 TZS | +0.26231869 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.005280 LKR = 0.04538851 TZS | +0.02380249 TZS | +0.27766077 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.005280 LKR = 0.04556123 TZS | +0.03271238 TZS | +0.38053983 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.005280 LKR = 0.04557696 TZS | +0.00297943 TZS | +0.03452800 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.005280 LKR = 0.04557696 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TZS | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0033 | 0.0004 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0004 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0003 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0045 | 0.0005 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 0.5194 | 0.0605 |
LKR | 305.9048 | 327.8195 | 387.3438 | 223.4431 | 1.9253 | 1 | 0.1165 |
TZS | 2,625.0004 | 2,813.0530 | 3,323.8372 | 1,917.3883 | 16.5210 | 8.5811 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania = 8,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.