Tuesday 28 May 2024

0.04052349 LKR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

0.04052349 Rupi Sri Lanka =

0,351 Tanzania Tanzania

1 LKR = 8,65 TZS

1 TZS = 0,116 LKR

Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:13 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 8,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.04052349 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.04052349 Rupi Sri Lanka (LKR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.04052349 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LKR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.04052349 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 0.04052349 Rupi Sri Lanka ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.04052349 LKR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.04052349 LKR = 0.35135466 TZS - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.04052349 LKR = 0.35155279 TZS +0.00488918 TZS +0.05638935 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.04052349 LKR = 0.35171450 TZS +0.00399064 TZS +0.04600016 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.04052349 LKR = 0.35171450 TZS - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.04052349 LKR = 0.35108679 TZS -0.01549025 TZS -0.17847396 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.04052349 LKR = 0.35020386 TZS -0.02178787 TZS -0.25148210 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.04052349 LKR = 0.35037949 TZS +0.00433385 TZS +0.05014872 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRTZS
USD11.08551.26640.73140.00640.00330.0004
EUR0.921311.16670.67380.00590.00310.0004
GBP0.78960.857110.57760.00500.00260.0003
CAD1.36721.48401.731410.00870.00460.0005
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.52460.0604
LKR299.2122324.7894378.9372218.85841.906410.1152
TZS2,596.95032,818.94203,288.90671,899.535716.54588.67931

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania = 8,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.