Friday 10 May 2024

1000.00 LKR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1000.00 Rupi Sri Lanka =

8.741,41 Tanzania Tanzania

1 LKR = 8,74 TZS

1 TZS = 0,114 LKR

Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:05:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 8,74

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1000.00 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000.00 Rupi Sri Lanka (LKR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000.00 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LKR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000.00 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1000.00 Rupi Sri Lanka ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000.00 LKR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000.00 LKR = 8,741.41156314 TZS - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1000.00 LKR = 8,637.66713886 TZS -0.10374442 TZS -1.18681546 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000.00 LKR = 8,608.22257420 TZS -0.02944456 TZS -0.34088561 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000.00 LKR = 8,727.60278934 TZS +0.11938022 TZS +1.38681608 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000.00 LKR = 8,733.77700921 TZS +0.00617422 TZS +0.07074359 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000.00 LKR = 8,729.88851932 TZS -0.00388849 TZS -0.04452243 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000.00 LKR = 8,699.66158316 TZS -0.03022694 TZS -0.34624653 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRTZS
USD11.07761.25170.73100.00640.00340.0004
EUR0.928011.16150.67840.00600.00310.0004
GBP0.79890.860910.58400.00510.00270.0003
CAD1.36801.47411.712210.00880.00460.0005
JPY155.7315167.8168194.9239113.842610.52360.0599
LKR297.4336320.5155372.2876217.42931.909910.1144
TZS2,599.99972,801.76913,254.33201,900.647116.69548.74141

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania = 8,74.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.