Thursday 23 May 2024

20 LKR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

20 Rupi Sri Lanka =

172,84 Tanzania Tanzania

1 LKR = 8,64 TZS

1 TZS = 0,116 LKR

Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:13 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 8,64

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 20 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20 Rupi Sri Lanka (LKR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LKR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 20 Rupi Sri Lanka ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20 LKR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 20 LKR = 172.83993294 TZS - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 20 LKR = 172.92660995 TZS +0.00433385 TZS +0.05014872 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 20 LKR = 173.36280501 TZS +0.02180975 TZS +0.25224288 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 20 LKR = 172.82947780 TZS -0.02666636 TZS -0.30763647 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 20 LKR = 173.16766960 TZS +0.01690959 TZS +0.19567947 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 20 LKR = 173.18266442 TZS +0.00074974 TZS +0.00865913 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 20 LKR = 172.42271152 TZS -0.03799764 TZS -0.43881580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRTZS
USD11.08261.27150.73160.00640.00330.0004
EUR0.923711.17450.67570.00590.00310.0004
GBP0.78650.851410.57540.00500.00260.0003
CAD1.36691.47981.738010.00870.00460.0005
JPY157.0575170.0364199.7044114.901810.52330.0604
LKR300.1134324.9141381.6052219.56011.910910.1154
TZS2,600.11602,814.98373,306.14281,902.220016.55528.66381

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Tanzania Tanzania = 8,64.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.