Sunday 23 June 2024

0.1 LKR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

0.1 Rupi Sri Lanka =

4,14 Uzbekistan Som

1 LKR = 41,39 UZS

1 UZS = 0,0242 LKR

Rupi Sri Lanka đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:11 GMT+2 23 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 41,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LKR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 0.1 Rupi Sri Lanka ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.1 LKR đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.1 LKR = 4.13924417 UZS - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.1 LKR = 4.13924417 UZS - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.1 LKR = 4.14164423 UZS +0.02400059 UZS +0.05798302 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.1 LKR = 4.13787396 UZS -0.03770272 UZS -0.09103323 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.1 LKR = 4.13992962 UZS +0.02055661 UZS +0.04967916 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.1 LKR = 4.15679428 UZS +0.16864659 UZS +0.40736584 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.1 LKR = 4.14765657 UZS -0.09137706 UZS -0.21982580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRUZS
USD11.07041.26540.73000.00630.00330.0001
EUR0.934311.18220.68200.00580.00310.0001
GBP0.79030.845910.57690.00490.00260.0001
CAD1.37001.46641.733510.00860.00450.0001
JPY159.7750171.0196202.1714116.628410.52430.0127
LKR304.7134326.1583385.5692222.42671.907110.0242
UZS12,612.696813,500.344415,959.47949,206.684078.940341.39201

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Uzbekistan Som = 41,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.