Monday 03 June 2024
800 LKR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
800 Rupi Sri Lanka =
33.555,74 Uzbekistan Som
1 LKR = 41,94 UZS
1 UZS = 0,0238 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 41,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 800 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800 Rupi Sri Lanka (LKR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800 LKR (Rupi Sri Lanka) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LKR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 800 Rupi Sri Lanka ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800 LKR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 800 LKR = 33,555.63944465 UZS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 800 LKR = 33,637.47214397 UZS | +0.10229087 UZS | +0.24387167 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 800 LKR = 33,500.83752094 UZS | -0.17079328 UZS | -0.40619765 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 800 LKR = 33,564.08642752 UZS | +0.07906113 UZS | +0.18879799 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 800 LKR = 33,593.68438734 UZS | +0.03699745 UZS | +0.08818342 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 800 LKR = 33,822.34811652 UZS | +0.28582966 UZS | +0.68067476 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 800 LKR = 33,950.09336276 UZS | +0.15968156 UZS | +0.37769479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | UZS | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0001 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0001 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0001 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0001 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 0.5229 | 0.0125 |
LKR | 300.6493 | 326.1422 | 383.0059 | 220.2156 | 1.9124 | 1 | 0.0238 |
UZS | 12,610.6378 | 13,679.9295 | 16,065.0593 | 9,236.8708 | 80.2165 | 41.9447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Uzbekistan Som = 41,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.