Saturday 27 April 2024

10 LKR đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to CFA Franc BEAC

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?

Amount
From
To

10 Rupi Sri Lanka =

20,66 CFA Franc BEAC

1 LKR = 2,07 XAF

1 XAF = 0,484 LKR

Rupi Sri Lanka đến CFA Franc BEAC conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 2,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong CFA Franc BEAC

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ LKR to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )

So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LKR đến XAF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 LKR = 20.65680373 XAF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 LKR = 20.59325036 XAF -0.00635534 XAF -0.30766316 %
April 25, 2024 thứ năm 10 LKR = 20.57257593 XAF -0.00206744 XAF -0.10039417 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 LKR = 20.50360966 XAF -0.00689663 XAF -0.33523402 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 LKR = 20.49928048 XAF -0.00043292 XAF -0.02111426 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 LKR = 20.39858842 XAF -0.01006921 XAF -0.49119801 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 LKR = 20.39858842 XAF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRXAF
USD11.07231.25010.73210.00640.00340.0016
EUR0.932611.16580.68270.00600.00310.0015
GBP0.80000.857810.58560.00510.00270.0013
CAD1.36601.46481.707610.00880.00460.0022
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.52520.2550
LKR296.9298318.4029371.1855217.37651.904110.4856
XAF611.4752655.6953764.3918447.64913.92112.05931

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to XAF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. CFA Franc BEAC là đơn vị tiền tệ trong Cameroon, Cộng hòa trung phi, Chad, Equatorial Guinea, Gabon, Cộng hòa Congo. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho XAF là F. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BEAC được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến CFA Franc BEAC = 2,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.