Wednesday 12 June 2024
100.00 LRD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100.00 Dollar Liberia =
43,06 Ngultrum Bhutan
1 LRD = 0,431 BTN
1 BTN = 2,32 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,431
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100.00 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100.00 Dollar Liberia (LRD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100.00 LRD (Dollar Liberia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LRD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100.00 Dollar Liberia ( LRD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100.00 Dollar Liberia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100.00 LRD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100.00 LRD = 43.06185275 BTN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100.00 LRD = 43.01539650 BTN | -0.00046456 BTN | -0.10788261 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100.00 LRD = 43.01539650 BTN | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100.00 LRD = 43.01539650 BTN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100.00 LRD = 43.04087204 BTN | +0.00025476 BTN | +0.05922424 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100.00 LRD = 43.00537008 BTN | -0.00035502 BTN | -0.08248430 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100.00 LRD = 43.02781576 BTN | +0.00022446 BTN | +0.05219274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LRD | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0052 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0048 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0040 |
CAD | 1.3758 | 1.4779 | 1.7527 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0071 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.2097 | 1 | 1.8780 | 0.8098 |
BTN | 83.6666 | 89.8771 | 106.5913 | 60.8153 | 0.5325 | 1 | 0.4312 |
LRD | 194.0250 | 208.4271 | 247.1880 | 141.0322 | 1.2349 | 2.3190 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Ngultrum Bhutan = 0,431.
Dollar Liberia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.43 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 2.15 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 4.31 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 21.53 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 43.06 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 107.66 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 215.32 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 430.63 |
Ngultrum Bhutan | Dollar Liberia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 2.32 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 11.61 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 23.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 116.11 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 232.22 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 580.54 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 1,161.08 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 2,322.16 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.