Wednesday 01 May 2024
10 LRD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
10 Dollar Liberia =
0,711 Cedi Ghana
1 LRD = 0,0711 GHS
1 GHS = 14,07 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0711
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Liberia (LRD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LRD (Dollar Liberia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LRD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Liberia ( LRD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 10 Dollar Liberia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LRD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 LRD = 0.70679450 GHS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 LRD = 0.70489843 GHS | -0.00018961 GHS | -0.26826320 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 LRD = 0.70245531 GHS | -0.00024431 GHS | -0.34659145 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 LRD = 0.70244209 GHS | -0.00000132 GHS | -0.00188254 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 LRD = 0.70244209 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 LRD = 0.70046121 GHS | -0.00019809 GHS | -0.28199868 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 LRD = 0.69985040 GHS | -0.00006108 GHS | -0.08720136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LRD | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0730 | 0.0052 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0684 | 0.0048 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0585 | 0.0041 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1005 | 0.0071 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 11.5074 | 0.8151 |
GHS | 13.6994 | 14.6301 | 17.1076 | 9.9465 | 0.0869 | 1 | 0.0708 |
LRD | 193.4025 | 206.5416 | 241.5176 | 140.4210 | 1.2268 | 14.1176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Cedi Ghana = 0,0711.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.