Wednesday 01 May 2024

50 LRD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Liberia to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

50 Dollar Liberia =

6,43 Honduras Lempira

1 LRD = 0,129 HNL

1 HNL = 7,78 LRD

Dollar Liberia đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Dollar Liberia dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,129

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LRD trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 50 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Dollar Liberia (LRD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 LRD (Dollar Liberia) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ LRD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Dollar Liberia ( LRD ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 50 Dollar Liberia ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 LRD đến HNL Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 LRD = 6.42839685 HNL - -
April 30, 2024 Thứ ba 50 LRD = 6.37814002 HNL -0.00100514 HNL -0.78179414 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 LRD = 6.39544358 HNL +0.00034607 HNL +0.27129472 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 LRD = 6.40299804 HNL +0.00015109 HNL +0.11812251 %
April 27, 2024 Thứ bảy 50 LRD = 6.40299804 HNL - -
April 26, 2024 Thứ sáu 50 LRD = 6.38493849 HNL -0.00036119 HNL -0.28204827 %
April 25, 2024 thứ năm 50 LRD = 6.37965126 HNL -0.00010574 HNL -0.08280787 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLLRD
USD11.06791.24880.72610.00630.04050.0052
EUR0.936411.16930.67990.00590.03790.0048
GBP0.80080.855210.58140.00510.03240.0041
CAD1.37731.47091.720010.00870.05570.0071
JPY157.6450168.3549196.8643114.459016.38090.8151
HNL24.705626.384030.851917.93760.156710.1277
LRD193.4025206.5416241.5176140.42101.22687.82831

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LRD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho LRD là $. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Liberia đến Honduras Lempira = 0,129.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.