Saturday 27 April 2024
10 LRD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Dollar Liberia =
2,00 Peso Uruguay
1 LRD = 0,200 UYU
1 UYU = 5,00 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,200
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Liberia (LRD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LRD (Dollar Liberia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ LRD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Liberia ( LRD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Dollar Liberia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LRD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 LRD = 1.99813734 UYU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 LRD = 1.98339974 UYU | -0.00147376 UYU | -0.73756686 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 LRD = 1.98316924 UYU | -0.00002305 UYU | -0.01162137 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 LRD = 1.98400771 UYU | +0.00008385 UYU | +0.04227920 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 LRD = 1.99239939 UYU | +0.00083917 UYU | +0.42296647 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 LRD = 1.98609456 UYU | -0.00063048 UYU | -0.31644445 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 LRD = 1.98294430 UYU | -0.00031503 UYU | -0.15861571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 4.0673 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 5.0417 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.1983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Peso Uruguay = 0,200.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.