Saturday 04 May 2024
10000 LRD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10000 Dollar Liberia =
653.123,84 Uzbekistan Som
1 LRD = 65,31 UZS
1 UZS = 0,0153 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 65,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dollar Liberia (LRD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LRD (Dollar Liberia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LRD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10000 Dollar Liberia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LRD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 LRD = 655,608.73270832 UZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 LRD = 653,039.90073794 UZS | -0.25688320 UZS | -0.39182394 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 LRD = 653,552.05542121 UZS | +0.05121547 UZS | +0.07842625 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 LRD = 653,338.56004181 UZS | -0.02134954 UZS | -0.03266693 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 LRD = 652,485.97155161 UZS | -0.08525885 UZS | -0.13049719 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 LRD = 655,479.81122181 UZS | +0.29938397 UZS | +0.45883587 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 LRD = 655,522.77941658 UZS | +0.00429682 UZS | +0.00655523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0052 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0048 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0041 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0071 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.7912 | 0.0121 |
LRD | 193.4504 | 208.3809 | 242.7415 | 141.4990 | 1.2639 | 1 | 0.0153 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,241.6381 | 82.5501 | 65.3124 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Uzbekistan Som = 65,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.