Sunday 16 June 2024
0.00015653 LRD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.00015653 Dollar Liberia =
0,0000899 CFP Franc
1 LRD = 0,575 XPF
1 XPF = 1,74 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,575
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.00015653 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00015653 Dollar Liberia (LRD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00015653 LRD (Dollar Liberia) sang XPF (CFP Franc) ✅ LRD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00015653 Dollar Liberia ( LRD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.00015653 Dollar Liberia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00015653 LRD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00015653 LRD = 0.00008995 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00015653 LRD = 0.00008995 XPF | +0.00001057 XPF | +0.00183887 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00015653 LRD = 0.00008914 XPF | -0.00514198 XPF | -0.89480617 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00015653 LRD = 0.00008959 XPF | +0.00281743 XPF | +0.49471546 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00015653 LRD = 0.00008965 XPF | +0.00038218 XPF | +0.06677735 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00015653 LRD = 0.00008839 XPF | -0.00799984 XPF | -1.39685358 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00015653 LRD = 0.00008839 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0048 | 0.0084 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0041 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0071 | 0.0124 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.8133 | 1.4153 |
LRD | 193.5376 | 207.4691 | 245.0088 | 140.7392 | 1.2296 | 1 | 1.7402 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.7909 | 80.8739 | 0.7065 | 0.5746 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến CFP Franc = 0,575.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.