Saturday 11 May 2024
100 LSL đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lesotho Loti to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100 Lesotho Loti =
449,39 Ngultrum Bhutan
1 LSL = 4,49 BTN
1 BTN = 0,223 LSL
Lesotho Loti dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 4,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LSL trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Lesotho Loti (LSL) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LSL (Lesotho Loti) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LSL to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Lesotho Loti ( LSL ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100 Lesotho Loti ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LSL đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 LSL = 449.390700 BTN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 LSL = 447.826200 BTN | -0.015645 BTN | -0.348138 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 LSL = 449.728500 BTN | +0.019023 BTN | +0.424785 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 LSL = 452.747600 BTN | +0.030191 BTN | +0.671316 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 LSL = 451.878500 BTN | -0.008691 BTN | -0.191961 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 LSL = 450.033300 BTN | -0.018452 BTN | -0.408340 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 LSL = 449.735800 BTN | -0.002975 BTN | -0.066106 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LSL | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0538 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0499 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0430 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0736 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.8657 | 8.3844 |
BTN | 83.4985 | 90.0700 | 104.5735 | 61.0436 | 0.5360 | 1 | 4.4939 |
LSL | 18.5804 | 20.0427 | 23.2701 | 13.5836 | 0.1193 | 0.2225 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lesotho Loti sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LSL to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lesotho Loti đến Ngultrum Bhutan = 4,49.
Lesotho Loti | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 4.49 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 22.47 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 44.94 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 224.70 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 449.39 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 1,123.48 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 2,246.95 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 4,493.91 |
Ngultrum Bhutan | Lesotho Loti |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 1.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 2.23 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 11.13 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 22.25 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 55.63 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 111.26 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 222.52 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.