Thursday 13 June 2024
000000054 LSL đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lesotho Loti to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
000000054 Lesotho Loti =
2,28 Falkland Islands Pound
1 LSL = 0,0422 FKP
1 FKP = 23,70 LSL
Lesotho Loti dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0422
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LSL trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 000000054 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Lesotho Loti (LSL) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 LSL (Lesotho Loti) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ LSL to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Lesotho Loti ( LSL ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 000000054 Lesotho Loti ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 LSL đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000054 LSL = 2.27796208 FKP | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000054 LSL = 2.30023757 FKP | +0.00041251 FKP | +0.97786933 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000054 LSL = 2.29781240 FKP | -0.00004491 FKP | -0.10543129 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000054 LSL = 2.24791328 FKP | -0.00092406 FKP | -2.17159246 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000054 LSL = 2.25814201 FKP | +0.00018942 FKP | +0.45503234 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000054 LSL = 2.27331991 FKP | +0.00028107 FKP | +0.67214071 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000054 LSL = 2.26816945 FKP | -0.00009538 FKP | -0.22656073 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | LSL | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 1.2785 | 0.0539 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 1.1830 | 0.0499 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 1.0000 | 0.0422 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 1.7538 | 0.0740 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 200.7273 | 8.4676 |
FKP | 0.7822 | 0.8453 | 1.0000 | 0.5702 | 0.0050 | 1 | 0.0422 |
LSL | 18.5422 | 20.0383 | 23.7061 | 13.5164 | 0.1181 | 23.7054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lesotho Loti sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LSL to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lesotho Loti đến Falkland Islands Pound = 0,0422.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.