Thursday 16 May 2024

1.99998969 LYD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1.99998969 Dinar Libya =

0,743 Aruban Florin

1 LYD = 0,371 AWG

1 AWG = 2,69 LYD

Dinar Libya đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:11 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,371

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1.99998969 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.99998969 Dinar Libya (LYD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.99998969 LYD (Dinar Libya) sang AWG (Aruban Florin) ✅ LYD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.99998969 Dinar Libya ( LYD ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1.99998969 Dinar Libya ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.99998969 LYD đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1.99998969 LYD = 0.742710 AWG - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1.99998969 LYD = 0.741360 AWG -0.000675 AWG -0.181766 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1.99998969 LYD = 0.739954 AWG -0.000703 AWG -0.189650 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1.99998969 LYD = 0.741190 AWG +0.000618 AWG +0.167037 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1.99998969 LYD = 0.740552 AWG -0.000319 AWG -0.086077 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1.99998969 LYD = 0.743840 AWG +0.001644 AWG +0.443991 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1.99998969 LYD = 0.74118 AWG -0.00133 AWG -0.35814 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGLYD
USD11.08831.26840.73500.00650.55560.2064
EUR0.918911.16560.67540.00590.51050.1897
GBP0.78840.858010.57950.00510.43800.1627
CAD1.36051.48061.725710.00880.75580.2808
JPY154.8330168.4973196.3939113.8072186.018331.9573
AWG1.80001.95892.28321.32310.011610.3715
LYD4.84505.27266.14553.56120.03132.69171

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Aruban Florin = 0,371.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.