Tuesday 18 June 2024
9.5 LYD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Aruban Florin?
9.5 Dinar Libya =
3,54 Aruban Florin
1 LYD = 0,373 AWG
1 AWG = 2,68 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,373
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 9.5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.5 Dinar Libya (LYD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.5 LYD (Dinar Libya) sang AWG (Aruban Florin) ✅ LYD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.5 Dinar Libya ( LYD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 9.5 Dinar Libya ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.5 LYD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9.5 LYD = 3.540242 AWG | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9.5 LYD = 3.528642 AWG | -0.001221 AWG | -0.327647 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9.5 LYD = 3.535216 AWG | +0.000692 AWG | +0.186304 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9.5 LYD = 3.535216 AWG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9.5 LYD = 3.505842 AWG | -0.003092 AWG | -0.830897 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 9.5 LYD = 3.539425 AWG | +0.003535 AWG | +0.957901 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 9.5 LYD = 3.515133 AWG | -0.002557 AWG | -0.686312 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | LYD | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7287 | 0.0063 | 0.5548 | 0.2060 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6786 | 0.0059 | 0.5166 | 0.1918 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.4370 | 0.1622 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7423 | 1 | 0.0087 | 0.7613 | 0.2827 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 115.0001 | 1 | 87.5548 | 32.5062 |
AWG | 1.8025 | 1.9356 | 2.2884 | 1.3135 | 0.0114 | 1 | 0.3713 |
LYD | 4.8550 | 5.2135 | 6.1637 | 3.5378 | 0.0308 | 2.6935 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Aruban Florin = 0,373.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.