Sunday 05 May 2024
10 LYD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
10 Dinar Libya =
225,32 Bangladesh Taka
1 LYD = 22,53 BDT
1 BDT = 0,0444 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 22,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ LYD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LYD đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 LYD = 225.320080 BDT | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 LYD = 225.040690 BDT | -0.027939 BDT | -0.123997 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 LYD = 225.204520 BDT | +0.016383 BDT | +0.072800 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 LYD = 224.86290 BDT | -0.03416 BDT | -0.15169 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 LYD = 225.217220 BDT | +0.035432 BDT | +0.157572 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 LYD = 225.077130 BDT | -0.014009 BDT | -0.062202 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 LYD = 225.555560 BDT | +0.047843 BDT | +0.212563 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | LYD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0091 | 0.2059 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0085 | 0.1911 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0073 | 0.1641 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 0.2814 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.3985 | 31.5104 |
BDT | 109.4445 | 117.8914 | 137.3309 | 80.0706 | 0.7151 | 1 | 22.5320 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5536 | 0.0317 | 0.0444 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Bangladesh Taka = 22,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.