Tuesday 04 June 2024
00000252 LYD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to euro
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến euro?
00000252 Dinar Libya =
47,95 euro
1 LYD = 0,190 EUR
1 EUR = 5,26 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến euro = 0,190
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00000252 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000252 Dinar Libya (LYD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000252 LYD (Dinar Libya) sang EUR (euro) ✅ LYD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000252 Dinar Libya ( LYD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 00000252 Dinar Libya ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000252 LYD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00000252 LYD = 47.63485389 EUR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00000252 LYD = 47.89951139 EUR | +0.00105023 EUR | +0.55559632 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00000252 LYD = 47.87658784 EUR | -0.00009097 EUR | -0.04785759 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00000252 LYD = 47.85567640 EUR | -0.00008298 EUR | -0.04367780 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00000252 LYD = 47.90576707 EUR | +0.00019877 EUR | +0.10467030 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00000252 LYD = 48.05338960 EUR | +0.00058580 EUR | +0.30815190 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00000252 LYD = 47.81772793 EUR | -0.00093517 EUR | -0.49041634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.2075 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1751 | 0.6730 | 0.0059 | 0.1904 |
GBP | 0.7807 | 0.8510 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.1620 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.2829 |
JPY | 156.3895 | 170.4843 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 32.4578 |
LYD | 4.8182 | 5.2525 | 6.1720 | 3.5352 | 0.0308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến euro = 0,190.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.