Thursday 20 June 2024
9500 LYD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to euro
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến euro?
9500 Dinar Libya =
1.823,01 euro
1 LYD = 0,192 EUR
1 EUR = 5,21 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến euro = 0,192
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 9500 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9500 Dinar Libya (LYD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9500 LYD (Dinar Libya) sang EUR (euro) ✅ LYD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9500 Dinar Libya ( LYD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 9500 Dinar Libya ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9500 LYD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9500 LYD = 1,822.68638263 EUR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9500 LYD = 1,824.11113944 EUR | +0.00014997 EUR | +0.07816796 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9500 LYD = 1,822.39652433 EUR | -0.00018049 EUR | -0.09399729 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9500 LYD = 1,832.43306218 EUR | +0.00105648 EUR | +0.55073293 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9500 LYD = 1,832.12843567 EUR | -0.00003207 EUR | -0.01662415 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9500 LYD = 1,827.08927177 EUR | -0.00053044 EUR | -0.27504425 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9500 LYD = 1,822.31087818 EUR | -0.00050299 EUR | -0.26153038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.2063 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1811 | 0.6798 | 0.0059 | 0.1923 |
GBP | 0.7895 | 0.8467 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.1628 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.2829 |
JPY | 158.7765 | 170.2916 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 32.7512 |
LYD | 4.8480 | 5.1995 | 6.1409 | 3.5347 | 0.0305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến euro = 0,192.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.