Thursday 20 June 2024
790 LYD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
790 Dinar Libya =
127,80 Falkland Islands Pound
1 LYD = 0,162 FKP
1 FKP = 6,18 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,162
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 790 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 790 Dinar Libya (LYD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 790 LYD (Dinar Libya) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ LYD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 790 Dinar Libya ( LYD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 790 Dinar Libya ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 790 LYD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 790 LYD = 127.799880 FKP | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 790 LYD = 128.061370 FKP | +0.000331 FKP | +0.204609 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 790 LYD = 128.147480 FKP | +0.000109 FKP | +0.067241 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 790 LYD = 127.904950 FKP | -0.000307 FKP | -0.189259 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 790 LYD = 128.143530 FKP | +0.000302 FKP | +0.186529 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 790 LYD = 128.143530 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 790 LYD = 126.902440 FKP | -0.001571 FKP | -0.968516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | LYD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 1.2745 | 0.2062 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 1.1883 | 0.1922 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 1.0031 | 0.1623 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 1.7476 | 0.2827 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 201.9508 | 32.6700 |
FKP | 0.7846 | 0.8415 | 0.9969 | 0.5722 | 0.0050 | 1 | 0.1618 |
LYD | 4.8500 | 5.2018 | 6.1625 | 3.5372 | 0.0306 | 6.1815 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Falkland Islands Pound = 0,162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.