Wednesday 12 June 2024
999 LYD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
999 Dinar Libya =
163,26 Falkland Islands Pound
1 LYD = 0,163 FKP
1 FKP = 6,12 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,163
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 999 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 999 Dinar Libya (LYD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 999 LYD (Dinar Libya) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ LYD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 999 Dinar Libya ( LYD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 999 Dinar Libya ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 999 LYD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 999 LYD = 163.258578 FKP | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 999 LYD = 164.908926 FKP | +0.001652 FKP | +1.010880 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 999 LYD = 162.663174 FKP | -0.002248 FKP | -1.361813 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 999 LYD = 163.403433 FKP | +0.000741 FKP | +0.455087 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 999 LYD = 164.646189 FKP | +0.001244 FKP | +0.760545 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 999 LYD = 164.666169 FKP | +0.000020 FKP | +0.012135 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 999 LYD = 164.824011 FKP | +0.000158 FKP | +0.095856 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | LYD | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2053 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 1.1682 | 0.1909 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.9846 | 0.1609 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 1.7271 | 0.2823 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 197.6105 | 32.2939 |
FKP | 0.7961 | 0.8560 | 1.0156 | 0.5790 | 0.0051 | 1 | 0.1634 |
LYD | 4.8714 | 5.2380 | 6.2148 | 3.5429 | 0.0310 | 6.1191 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Falkland Islands Pound = 0,163.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.