Tuesday 18 June 2024
000080000 LYD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
000080000 Dinar Libya =
407.883,76 Honduras Lempira
1 LYD = 5,10 HNL
1 HNL = 0,196 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 000080000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000080000 Dinar Libya (LYD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000080000 LYD (Dinar Libya) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ LYD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000080000 Dinar Libya ( LYD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 000080000 Dinar Libya ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000080000 LYD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000080000 LYD = 407,883.760000 HNL | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000080000 LYD = 407,813.680000 HNL | -0.000876 HNL | -0.017181 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000080000 LYD = 407,804.160000 HNL | -0.000119 HNL | -0.002334 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000080000 LYD = 407,804.160000 HNL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000080000 LYD = 406,958.240000 HNL | -0.010574 HNL | -0.207433 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000080000 LYD = 407,141.920000 HNL | +0.002296 HNL | +0.045135 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000080000 LYD = 405,977.120000 HNL | -0.014560 HNL | -0.286092 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | LYD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0405 | 0.2067 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0378 | 0.1928 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0319 | 0.1628 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0558 | 0.2843 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 6.3923 | 32.5914 |
HNL | 24.6611 | 26.4488 | 31.3137 | 17.9321 | 0.1564 | 1 | 5.0985 |
LYD | 4.8369 | 5.1875 | 6.1417 | 3.5171 | 0.0307 | 0.1961 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Honduras Lempira = 5,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.