Monday 20 May 2024
00020482 LYD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
00020482 Dinar Libya =
104.919,68 Honduras Lempira
1 LYD = 5,12 HNL
1 HNL = 0,195 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 00020482 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020482 Dinar Libya (LYD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020482 LYD (Dinar Libya) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ LYD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020482 Dinar Libya ( LYD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 00020482 Dinar Libya ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020482 LYD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 00020482 LYD = 104,919.946208 HNL | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 00020482 LYD = 104,918.000418 HNL | -0.000095 HNL | -0.001855 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 00020482 LYD = 104,846.600166 HNL | -0.003486 HNL | -0.068053 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 00020482 LYD = 104,443.985492 HNL | -0.019657 HNL | -0.384004 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 00020482 LYD = 104,261.98244 HNL | -0.00889 HNL | -0.17426 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 00020482 LYD = 104,244.142618 HNL | -0.000871 HNL | -0.017111 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 00020482 LYD = 104,125.306054 HNL | -0.005802 HNL | -0.113998 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | LYD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0404 | 0.2068 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0372 | 0.1904 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.0318 | 0.1627 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.0550 | 0.2815 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 6.3114 | 32.2754 |
HNL | 24.7324 | 26.8602 | 31.4217 | 18.1678 | 0.1584 | 1 | 5.1138 |
LYD | 4.8364 | 5.2525 | 6.1445 | 3.5527 | 0.0310 | 0.1955 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Honduras Lempira = 5,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.