Monday 17 June 2024
0.0022092934 LYD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.0022092934 Dinar Libya =
0,00170 Sheqel Mới của Israel
1 LYD = 0,768 ILS
1 ILS = 1,30 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,768
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.0022092934 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0022092934 Dinar Libya (LYD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0022092934 LYD (Dinar Libya) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ LYD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0022092934 Dinar Libya ( LYD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.0022092934 Dinar Libya ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0022092934 LYD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0022092934 LYD = 0.00169783 ILS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0022092934 LYD = 0.00170101 ILS | +0.00143840 ILS | +0.18717105 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0022092934 LYD = 0.00169633 ILS | -0.00211757 ILS | -0.27503198 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0022092934 LYD = 0.00168067 ILS | -0.00708864 ILS | -0.92321971 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0022092934 LYD = 0.00168591 ILS | +0.00236964 ILS | +0.31149653 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0022092934 LYD = 0.00168069 ILS | -0.00236328 ILS | -0.30969503 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0022092934 LYD = 0.00171631 ILS | +0.01612379 ILS | +2.11950256 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | LYD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.2686 | 0.2063 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.2505 | 0.1924 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.2117 | 0.1626 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.2835 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 42.3821 | 32.5538 |
ILS | 3.7235 | 3.9925 | 4.7242 | 2.7098 | 0.0236 | 1 | 0.7681 |
LYD | 4.8477 | 5.1979 | 6.1504 | 3.5279 | 0.0307 | 1.3019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Sheqel Mới của Israel = 0,768.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.