Tuesday 11 June 2024
134.00 LYD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Francia Comorian?
134.00 Dinar Libya =
12.571,54 Francia Comorian
1 LYD = 93,82 KMF
1 KMF = 0,0107 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Francia Comorian = 93,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 134.00 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 134.00 Dinar Libya (LYD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 134.00 LYD (Dinar Libya) sang KMF (Francia Comorian) ✅ LYD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 134.00 Dinar Libya ( LYD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 134.00 Dinar Libya ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 134.00 LYD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 134.00 LYD = 12,571.523962 KMF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 134.00 LYD = 12,400.306802 KMF | -1.277740 KMF | -1.361944 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 134.00 LYD = 12,456.736748 KMF | +0.421119 KMF | +0.455069 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 134.00 LYD = 12,551.464698 KMF | +0.706925 KMF | +0.760456 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 134.00 LYD = 12,553.003822 KMF | +0.011486 KMF | +0.012263 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 134.00 LYD = 12,576.788956 KMF | +0.177501 KMF | +0.189478 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 134.00 LYD = 12,543.320044 KMF | -0.249768 KMF | -0.266117 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | LYD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2074 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0021 | 0.1929 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0017 | 0.1628 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.2855 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 0.3475 | 32.6060 |
KMF | 452.4503 | 486.4220 | 576.1202 | 328.6520 | 2.8773 | 1 | 93.8174 |
LYD | 4.8227 | 5.1848 | 6.1409 | 3.5031 | 0.0307 | 0.0107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Francia Comorian = 93,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.