Sunday 12 May 2024

1000 LYD đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1000 Dinar Libya =

185.288,12 Won Bắc Triều Tiên

1 LYD = 185,29 KPW

1 KPW = 0,00540 LYD

Dinar Libya đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:10:12 GMT+2 12 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 185,29

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ LYD to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LYD đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 LYD = 185,298.736000 KPW - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 LYD = 185,139.003000 KPW -0.159733 KPW -0.086203 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 LYD = 185,961.257000 KPW +0.822254 KPW +0.444128 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 LYD = 185,295.204000 KPW -0.666053 KPW -0.358168 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 LYD = 184,995.889000 KPW -0.299315 KPW -0.161534 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 LYD = 185,182.268000 KPW +0.186379 KPW +0.100748 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 LYD = 185,099.441000 KPW -0.082827 KPW -0.044727 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWLYD
USD11.07871.24750.73110.00640.00110.2059
EUR0.927011.15640.67780.00600.00100.1909
GBP0.80160.864710.58610.00510.00090.1650
CAD1.36781.47541.706210.00880.00150.2816
JPY155.7750168.0349194.3217113.891510.173132.0721
KPW900.0004970.83231,122.7059658.01525.77761185.2987
LYD4.85705.23936.05893.55110.03120.00541

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Won Bắc Triều Tiên = 185,29.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.