Sunday 02 June 2024
00000003 LYD đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
00000003 Dinar Libya =
36,21 Đồng Peso Philippine
1 LYD = 12,07 PHP
1 PHP = 0,0829 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 12,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 00000003 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000003 Dinar Libya (LYD) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000003 LYD (Dinar Libya) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ LYD to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000003 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 00000003 Dinar Libya ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000003 LYD đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00000003 LYD = 36.208755 PHP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00000003 LYD = 36.192936 PHP | -0.005273 PHP | -0.043688 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00000003 LYD = 36.349887 PHP | +0.052317 PHP | +0.433651 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00000003 LYD = 36.197589 PHP | -0.050766 PHP | -0.418978 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00000003 LYD = 35.985375 PHP | -0.070738 PHP | -0.586266 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00000003 LYD = 35.892258 PHP | -0.031039 PHP | -0.258763 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00000003 LYD = 36.010068 PHP | +0.039270 PHP | +0.328232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PHP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2063 | 0.0171 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1900 | 0.0157 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1619 | 0.0134 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.2816 | 0.0233 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 32.4369 | 2.6875 |
LYD | 4.8483 | 5.2635 | 6.1752 | 3.5512 | 0.0308 | 1 | 0.0829 |
PHP | 58.5165 | 63.5287 | 74.5325 | 42.8614 | 0.3721 | 12.0696 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng Peso Philippine = 12,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.