Friday 03 May 2024
50 LYD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Dinar Libya =
38,60 Saudi Riyal
1 LYD = 0,772 SAR
1 SAR = 1,30 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,772
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dinar Libya (LYD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LYD (Dinar Libya) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ LYD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dinar Libya ( LYD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Dinar Libya ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LYD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 LYD = 38.467700 SAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 LYD = 38.42800 SAR | -0.00079 SAR | -0.10320 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 LYD = 38.467250 SAR | +0.000785 SAR | +0.102139 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 LYD = 38.467100 SAR | -0.000003 SAR | -0.000390 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 LYD = 38.443900 SAR | -0.000464 SAR | -0.060311 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 LYD = 38.443900 SAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 LYD = 38.444950 SAR | +0.000021 SAR | +0.002731 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2054 | 0.2666 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1907 | 0.2476 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1637 | 0.2125 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.2806 | 0.3643 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 31.3934 | 40.7558 |
LYD | 4.8691 | 5.2435 | 6.1091 | 3.5633 | 0.0319 | 1 | 1.2982 |
SAR | 3.7506 | 4.0390 | 4.7057 | 2.7448 | 0.0245 | 0.7703 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Saudi Riyal = 0,772.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.