Tuesday 11 June 2024
899 LYD đến TND - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
899 Dinar Libya =
579,93 Dinar Tunisian
1 LYD = 0,645 TND
1 TND = 1,55 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,645
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 899 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 899 Dinar Libya (LYD) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 899 LYD (Dinar Libya) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ LYD to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 899 Dinar Libya ( LYD ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 899 Dinar Libya ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 899 LYD đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 899 LYD = 579.925122 TND | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 899 LYD = 576.009078 TND | -0.004356 TND | -0.675267 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 899 LYD = 576.009078 TND | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 899 LYD = 577.278466 TND | +0.001412 TND | +0.220376 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 899 LYD = 578.45256 TND | +0.00131 TND | +0.20338 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 899 LYD = 577.149909 TND | -0.001449 TND | -0.225196 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 899 LYD = 578.030929 TND | +0.000980 TND | +0.152650 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TND | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.2060 | 0.3198 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1919 | 0.2980 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.1619 | 0.2514 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.2837 | 0.4405 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 32.4053 | 50.3132 |
LYD | 4.8550 | 5.2105 | 6.1765 | 3.5246 | 0.0309 | 1 | 1.5526 |
TND | 3.1270 | 3.3559 | 3.9781 | 2.2701 | 0.0199 | 0.6441 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dinar Tunisian = 0,645.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.