Monday 27 May 2024
5000 LYD đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
5000 Dinar Libya =
2.441,90 Tongan Pa'anga
1 LYD = 0,488 TOP
1 TOP = 2,05 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,488
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Dinar Libya (LYD) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 LYD (Dinar Libya) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ LYD to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Dinar Libya ( LYD ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 5000 Dinar Libya ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 LYD đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 LYD = 2,441.88795055 TOP | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 LYD = 2,443.02260529 TOP | +0.00022693 TOP | +0.04646629 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 LYD = 2,441.99886398 TOP | -0.00020475 TOP | -0.04190470 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 LYD = 2,436.14617267 TOP | -0.00117054 TOP | -0.23966806 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 LYD = 2,437.57254825 TOP | +0.00028528 TOP | +0.05855049 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 LYD = 2,437.63672095 TOP | +0.00001283 TOP | +0.00263265 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 LYD = 2,436.27793254 TOP | -0.00027176 TOP | -0.05574204 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 66.3713 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 2.0466 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.4886 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Tongan Pa'anga = 0,488.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.