Monday 10 June 2024
1.29900 LYD đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1.29900 Dinar Libya =
1.018,23 Ugilling Shilling
1 LYD = 783,86 UGX
1 UGX = 0,00128 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 783,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1.29900 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.29900 Dinar Libya (LYD) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.29900 LYD (Dinar Libya) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ LYD to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.29900 Dinar Libya ( LYD ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1.29900 Dinar Libya ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.29900 LYD đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.29900 LYD = 1,018.02507837 UGX | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.29900 LYD = 1,018.82352941 UGX | +0.61466593 UGX | +0.07843137 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.29900 LYD = 1,018.82352941 UGX | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.29900 LYD = 1,024.44794953 UGX | +4.32980763 UGX | +0.55205047 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.29900 LYD = 1,022.83464567 UGX | -1.24195832 UGX | -0.15748031 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.29900 LYD = 1,021.22641509 UGX | -1.23805279 UGX | -0.15723270 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.29900 LYD = 1,019.62323391 UGX | -1.23416565 UGX | -0.15698587 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UGX | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0003 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6739 | 0.0059 | 0.1907 | 0.0002 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.1614 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4838 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.2830 | 0.0004 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 32.2109 | 0.0411 |
LYD | 4.8671 | 5.2437 | 6.1941 | 3.5339 | 0.0310 | 1 | 0.0013 |
UGX | 3,815.1144 | 4,110.2731 | 4,855.3177 | 2,770.0958 | 24.3351 | 783.8557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Ugilling Shilling = 783,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.