Monday 17 June 2024
015638778 LYD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
015638778 Dinar Libya =
1.389,23 Vàng (troy ounce)
1 LYD = 0,0000888 XAU
1 XAU = 11.257,18 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000888
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 015638778 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 015638778 Dinar Libya (LYD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 015638778 LYD (Dinar Libya) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LYD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 015638778 Dinar Libya ( LYD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 015638778 Dinar Libya ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 015638778 LYD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 015638778 LYD = 1,388.48410363 XAU | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 015638778 LYD = 1,385.96161565 XAU | -0.00000016 XAU | -0.18167208 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 015638778 LYD = 1,386.29143748 XAU | +0.00000002 XAU | +0.02379733 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 015638778 LYD = 1,388.75320008 XAU | +0.00000016 XAU | +0.17757901 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 015638778 LYD = 1,398.55890155 XAU | +0.00000063 XAU | +0.70607949 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 015638778 LYD = 1,386.57404584 XAU | -0.00000077 XAU | -0.85694322 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 015638778 LYD = 1,408.00591201 XAU | +0.00000137 XAU | +1.54567051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XAU | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.2064 | 2,320.1856 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.1927 | 2,166.2181 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1629 | 1,831.5592 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.2836 | 3,188.6659 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 32.5335 | 365,798.1671 |
LYD | 4.8461 | 5.1905 | 6.1389 | 3.5262 | 0.0307 | 1 | 11,243.7494 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Vàng (troy ounce) = 0,0000888.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.