Monday 24 June 2024
1.385 LYD đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1.385 Dinar Libya =
175,45 CFA Franc BCEAO
1 LYD = 126,68 XOF
1 XOF = 0,00789 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 126,68
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1.385 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.385 Dinar Libya (LYD) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.385 LYD (Dinar Libya) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ LYD to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.385 Dinar Libya ( LYD ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1.385 Dinar Libya ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.385 LYD đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1.385 LYD = 175.44970864 XOF | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.385 LYD = 175.44970864 XOF | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.385 LYD = 175.44970864 XOF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.385 LYD = 174.65321564 XOF | -0.57508520 XOF | -0.45397226 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.385 LYD = 174.30153536 XOF | -0.25392077 XOF | -0.20135917 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.385 LYD = 174.80752240 XOF | +0.36533360 XOF | +0.29029408 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.385 LYD = 174.94000253 XOF | +0.09565352 XOF | +0.07578628 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.2065 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.1926 | 0.0015 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.1630 | 0.0013 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.2828 | 0.0022 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 32.9643 | 0.2602 |
LYD | 4.8430 | 5.1931 | 6.1354 | 3.5359 | 0.0303 | 1 | 0.0079 |
XOF | 613.5198 | 657.8666 | 777.2469 | 447.9277 | 3.8430 | 126.6815 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến CFA Franc BCEAO = 126,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.