Thursday 02 May 2024
48 MAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to euro
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến euro?
48 Dirham Ma-rốc =
4,44 euro
1 MAD = 0,0926 EUR
1 EUR = 10,80 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến euro = 0,0926
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 48 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 48 Dirham Ma-rốc (MAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 48 MAD (Dirham Ma-rốc) sang EUR (euro) ✅ MAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 48 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 48 Dirham Ma-rốc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 48 MAD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 48 MAD = 4.444896 EUR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 48 MAD = 4.422912 EUR | -0.000458 EUR | -0.494590 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 48 MAD = 4.430352 EUR | +0.000155 EUR | +0.168215 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 48 MAD = 4.428192 EUR | -0.000045 EUR | -0.048755 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 48 MAD = 4.429008 EUR | +0.000017 EUR | +0.018427 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 48 MAD = 4.429008 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 48 MAD = 4.42176 EUR | -0.00015 EUR | -0.16365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0990 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1685 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0925 |
GBP | 0.7996 | 0.8558 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0792 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1358 |
JPY | 153.7855 | 164.6023 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 15.2294 |
MAD | 10.0980 | 10.8082 | 12.6295 | 7.3613 | 0.0657 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến euro = 0,0926.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.