Monday 17 June 2024
0.0012 MAD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.0012 Dirham Ma-rốc =
0,0105 Som Kyrgystani
1 MAD = 8,75 KGS
1 KGS = 0,114 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 8,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.0012 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0012 Dirham Ma-rốc (MAD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0012 MAD (Dirham Ma-rốc) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MAD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0012 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.0012 Dirham Ma-rốc ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0012 MAD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0012 MAD = 0.01049731 KGS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0012 MAD = 0.01051635 KGS | +0.01586905 KGS | +0.18140709 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0012 MAD = 0.01051635 KGS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0012 MAD = 0.01044005 KGS | -0.06358742 KGS | -0.72558334 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0012 MAD = 0.01053038 KGS | +0.07527677 KGS | +0.86524624 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0012 MAD = 0.01050981 KGS | -0.01713884 KGS | -0.19530737 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0012 MAD = 0.01048584 KGS | -0.01997452 KGS | -0.22806711 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MAD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0114 | 0.0996 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0930 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0786 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0156 | 0.1368 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 1.7944 | 15.6973 |
KGS | 87.8599 | 94.1047 | 111.2993 | 63.9300 | 0.5573 | 1 | 8.7478 |
MAD | 10.0437 | 10.7575 | 12.7231 | 7.3081 | 0.0637 | 0.1143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Som Kyrgystani = 8,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.